Kỹ thuật khoan ngầm kéo đường ống dẫn nước D850 mm qua sông

Sau hơn 1 tháng miệt mài thi công không kể ngày đêm, ngày tết. Công trình khoan ngầm kéo ống nước qua sông tại Tân An , Long An đã hoàn thành gia đoạn khoan thông qua sông và bắt đầu kéo ống nước vào đường ngầm. Dự án có chiều dài 800m vượt sông Vàm Cỏ Tây với kích thước ống nước D850.

KỸ THUẬT KHOAN NGẦM KÉO ỐNG QUA SÔNG ỨNG DỤNG THỰC TẾ TẠI DỰ ÁN BĂNG QUA SÔNG VÀM CỎ TÂY – TÂN AN, LONG AN

Trong bối cảnh phát triển hạ tầng cấp nước, điện lực, viễn thông và năng lượng tại Việt Nam, nhu cầu thi công các tuyến ống và tuyến cáp vượt qua sông, kênh, hồ, vùng ngập nước ngày càng tăng. Các phương pháp truyền thống như đào mở, đặt ống lộ thiên, nạo vét lòng sông đều gây ảnh hưởng lớn đến dòng chảy, môi trường thủy sinh, giao thông thủy và an toàn công trình.

Do đó, công nghệ khoan định hướng ngang (HDD – Horizontal Directional Drilling) đã trở thành giải pháp tối ưu cho thi công hạ tầng băng qua sông. HDD giúp:

  • Không đào nạo dòng sông;
  • Không ảnh hưởng luồng tàu;
  • Không tác động đến hệ sinh thái thủy sinh;
  • Bảo vệ an toàn công trình bờ sông;
  • Thi công tuyến dài, vượt chướng ngại vật lớn;
  • Đặt ống sâu dưới đáy sông, giảm nguy cơ xói lở.

Một trong những công trình tiêu biểu là dự án khoan ngầm kéo ống D850 dài 800 m vượt sông Vàm Cỏ Tây tại Tân An – Long An, vừa hoàn thành giai đoạn khoan thông và đang bước vào giai đoạn kéo ống vào đường ngầm. Đây là công trình HDD quy mô lớn trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, nơi địa chất phức tạp, mực nước ngầm cao và sự thay đổi địa tầng mạnh theo mùa.

Bài nghiên cứu này phân tích chi tiết quá trình thiết kế, khảo sát, thi công, kiểm soát rủi ro và đặc biệt là kỹ thuật thi công vượt sông trong điều kiện thực tế của Đồng bằng sông Cửu Long.

Đặc thù địa chất – thủy văn tại sông Vàm Cỏ Tây (khu vực Tân An)

Để thực hiện khoan ngầm vượt sông, việc nắm được đặc tính địa chất – thủy văn là yếu tố quyết định. Sông Vàm Cỏ Tây có những đặc điểm sau:

2.1 Địa chất đặc thù

  • Tầng đất yếu – bùn sét hữu cơ dày 6–10 m.
  • Tầng cát pha có khả năng thấm cao, dễ mất dung dịch khoan.
  • Tầng sét cứng – sét pha laterit ổn định hơn ở độ sâu lớn (> 15–20 m).
  • Hệ thống mạch nước ngầm phức tạp, thay đổi theo mùa mưa – lũ.

2.2 Điều kiện thủy văn

  • Chiều rộng sông đoạn Tân An: 350–420 m.
  • Mực nước thay đổi 2–3 m theo thủy triều.
  • Lòng sông có dòng chảy mạnh vào mùa lũ.
  • Đáy sông có lớp bùn mềm dày, dễ xói – bồi.

2.3 Những thách thức chính

  • Rủi ro mất dung dịch khoan vào tầng cát.
  • Rủi ro sập lỗ nếu độ sâu không đủ.
  • Rủi ro lệch hướng khi chuyển qua các lớp đất khác nhau.
  • Lực kéo ống lớn đối với tuyến dài 800 m.
  • Áp lực thủy tĩnh gây cản trở quá trình khoan.

Căn cứ vào khảo sát địa chất, thiết kế thi công quyết định độ sâu khoan ≥ 18–25 m dưới đáy sông để đảm bảo ổn định.

3. Thiết kế hướng tuyến và độ cong khoan

Hướng tuyến khoan HDD cho dự án D850 – 800 m được thiết kế theo nguyên tắc:

  1. Điểm khoan vào và điểm khoan ra cách mép sông 50–80 m để tránh khu vực bồi lở.
  2. Độ sâu tuyến:
    • Tại bờ: 8–12 m.
    • Tại giữa sông: 18–25 m dưới đáy sông.
  3. Bán kính cong tiêu chuẩn: ≥ 100 × OD (OD = 850 mm → R ≥ 85 m).
  4. Hướng tuyến tránh các công trình hiện hữu, mố cầu, bãi bồi.
  5. Thiết kế 3 đoạn tuyến:
    • Đoạn cong xuống,
    • Đoạn ngang dưới đáy sông,
    • Đoạn cong lên.

Với chiều dài 800 m, tuyến được thiết kế tuyến cong chữ S dài giúp:

  • Giảm lực kéo;
  • Dễ điều hướng;
  • Tránh ứng suất uốn quá mức cho ống HDPE D850 khi kéo.

4. Công nghệ và thiết bị thi công

Dự án sử dụng:

4.1 Máy khoan HDD công suất lớn

  • Lực kéo/đẩy: 60–100 tấn.
  • Mô-men xoắn: 12.000–22.000 Nm.
  • Chiều dài cần khoan: 3–4,5 m mỗi đoạn.

4.2 Hệ thống định vị

  • Sonde từ trường độ sâu lớn.
  • Công nghệ định vị Gyro Steering Tool khi độ sâu lớn hoặc nhiễu từ mạnh.

4.3 Hệ thống bentonite – polymer

  • Bentonite 45–65 s Marsh.
  • Polymer tăng độ kết dính trong tầng cát.
  • Hệ thống bơm tuần hoàn công suất lớn.

4.4 Thiết bị kéo ống (Swivel + kéo lực lớn)

  • Swivel chịu lực 50–80 tấn.
  • Đồng hồ đo lực kéo điện tử ghi nhật ký.

4.5 Hệ thống kiểm soát bùn thải

  • Hố lắng 3 ngăn (thô – mịn – thu hồi).
  • Bố trí hệ thống tách rác, tách cát.

Quy trình thi công khoan ngầm vượt sông

5.1 Giai đoạn 1: Chuẩn bị mặt bằng – logistic – tập kết vật tư

  • Giải phóng mặt bằng hai đầu sông.
  • Tạo đường công vụ cho xe vận tải và máy móc.
  • Hàn ống HDPE D850 theo dãy dài ≥ 600–800 m trước khi kéo.
  • Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm (nếu yêu cầu).
  • Bố trí không gian để khoan – định vị – bơm bentonite.

5.2 Giai đoạn 2: Khoan dẫn hướng (Pilot Bore)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất.

Kỹ thuật thực hiện:

  1. Điều chỉnh đầu khoan theo góc thiết kế ban đầu.
  2. Tốc độ khoan chậm 7–12 m/giờ để ổn định.
  3. Bơm bentonite liên tục, tăng polymer khi gặp cát.
  4. Định vị mỗi 3–5 m, tăng tần suất tại vùng chuyển lớp đất.
  5. Kiểm tra độ sâu để đảm bảo đủ khoảng cách dưới đáy sông.

Hạn chế rủi ro:

  • Không đổi hướng đột ngột.
  • Không để lỗ khoan chạy khô.
  • Nếu mô-men xoắn tăng → gặp vật cản → giảm tốc ngay.

Kết quả của dự án: đường khoan đã thông 800 m, đúng yêu cầu thiết kế, sai số < 1,5%.

5.3 Giai đoạn 3: Mở rộng lỗ khoan (Reaming)

Ống D850 yêu cầu đường kính lỗ ≥ 1.200–1.400 mm.

Quy trình mở rộng:

  • Ream 3–4 cấp: 350 mm → 600 mm → 900 mm → 1.200/1.400 mm.
  • Bơm bentonite công suất lớn để vận chuyển mùn khoan.
  • Tránh rung lắc gây sập lỗ.
  • Kiểm soát áp lực để tránh vỡ tầng cát.

Yêu cầu:

  • Giữ đường kính đồng đều.
  • Kiểm tra mùn khoan để đánh giá địa chất và độ ổn định.

5.4 Giai đoạn 4: Kéo ống (Pullback)

Đây là giai đoạn hiện tại của dự án.

4.4.1 Chuẩn bị ống kéo

  • Ống HDPE D850 hàn thành chuỗi 600–800 m bằng máy hàn thủy lực.
  • Đặt ống trên con lăn để giảm ma sát.
  • Kiểm tra mối hàn: không rỗ khí, không lệch tâm.

4.4.2 Kỹ thuật kéo ống

  • Lắp swivel vào đầu ống để chống xoắn.
  • Bơm bentonite liên tục trong quá trình kéo.
  • Theo dõi lực kéo ≤ giới hạn cho phép của ống (thường 25–40 tấn).
  • Điều chỉnh tốc độ kéo ổn định (1–2 m/phút).

4.4.3 Biện pháp giảm lực kéo

  • Tăng độ nhớt bentonite.
  • Dùng chất bôi trơn phụ trợ (polymer).
  • Duy trì áp lực bùn trong lỗ khoan.
  • Tránh dừng kéo lâu khiến bentonite đông.

6. Các rủi ro chính và giải pháp kỹ thuật

6.1 Rủi ro mất dung dịch khoan

Nguyên nhân:

  • Gặp tầng cát rời, cát pha.
  • Tầng đất có độ thấm cao.

Giải pháp:

  • Tăng polymer.
  • Giảm tốc độ khoan.
  • Tăng cột áp bentonite.

6.2 Rủi ro sập lỗ khoan

Nguyên nhân:

  • Không đủ độ sâu dưới lòng sông.
  • Độ nhớt bentonite thấp.
  • Đào quá nhanh.

Giải pháp:

  • Tăng độ sâu khoan tại đoạn giữa sông.
  • Bentonite ≥ 50–65 s Marsh.
  • Kiểm soát mô-men xoắn.

6.3 Rủi ro lệch hướng

Nguyên nhân:

  • Địa chất thay đổi nhanh.
  • Nhiễu từ mạnh dưới sông.

Giải pháp:

  • Sử dụng gyro steering tool.
  • Điều chỉnh góc dẫn hướng từng 1–2 m.

6.4 Rủi ro gãy ống HDPE khi kéo

Nguyên nhân:

  • Lực kéo vượt ngưỡng.
  • Ống bị xoắn hoặc gập tại bán kính cong.

Giải pháp:

  • Theo dõi lực kéo bằng hệ thống điện tử.
  • Tính toán lực kéo tối đa theo SDR ống.

6.5 Rủi ro trồi bùn lên mặt sông

Nguyên nhân:

  • Áp lực bentonite quá lớn.
  • Độ sâu tuyến quá nông.

Giải pháp:

  • Giảm áp lực bơm.
  • Khoan sâu hơn (≥ 18 m dưới đáy sông).

Kiểm tra – nghiệm thu sau thi công

7.1 Kiểm tra độ kín

  • Trắc nghiệm bằng áp lực nước.
  • Kiểm tra rò rỉ mối hàn.
  • Kiểm tra áp suất vận hành thử.

7.2 Kiểm tra độ tròn ống – độ giãn dài

  • Đảm bảo không biến dạng sau khi kéo.
  • Đo chiều dài bù giãn.

7.3 Kiểm tra hướng tuyến

  • So sánh với hồ sơ thiết kế.
  • Sai số nằm trong giới hạn.

7.4 Lập biên bản nghiệm thu từng giai đoạn

  • Khoan dẫn hướng.
  • Mở rộng lỗ khoan.
  • Kéo ống.
  • Hoàn trả mặt bằng.

Giá trị kỹ thuật và ý nghĩa của dự án HDD vượt sông tại Long An

8.1 Ý nghĩa kỹ thuật

  • Ghi dấu thành công ứng dụng HDD tuyến dài 800 m trong điều kiện địa chất phức tạp.
  • Tạo tiền lệ cho các dự án vượt sông lớn khác.
  • Khẳng định năng lực khoan HDD của đơn vị thi công.

8.2 Ý nghĩa kinh tế – xã hội

  • Đảm bảo cấp nước ổn định cho thành phố Tân An và khu vực lân cận.
  • Giảm chi phí bảo trì vì ống được đặt sâu và ổn định.
  • Không ảnh hưởng giao thông thủy – bộ.
  • Bảo vệ môi trường, giảm bồi lở.

8.3 Ý nghĩa môi trường

  • Không nạo vét dòng sông.
  • Không xâm hại hệ sinh thái thủy sản.
  • Không gây đục nước, hạn chế ô nhiễm.

Công trình khoan ngầm kéo ống D850 dài 800 m vượt sông Vàm Cỏ Tây tại Tân An – Long An là một trong những dự án HDD tiêu biểu tại Việt Nam, thể hiện rõ những ưu điểm vượt trội của công nghệ khoan định hướng trong thi công hạ tầng kỹ thuật xuyên sông:

  • Độ an toàn cao, không ảnh hưởng dòng chảy và nhà dân.
  • Đảm bảo chất lượng tuyến ống, tránh xói lở bờ sông.
  • Cho phép thi công tuyến dài, độ sâu lớn.
  • Duy trì tính ổn định trước sự thay đổi của địa chất.

Thành công của dự án chứng minh rằng HDD hoàn toàn phù hợp cho các dự án cấp nước, điện lực, viễn thông vượt qua sông – kênh – mương, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Kết quả này cũng góp phần nâng cao vị thế của đơn vị thi công và mở ra tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ cho hàng loạt dự án tương lai trong khu vực.

MỘT SỐ HÌNH ẢNH CẬP NHẬT THỰC TẾ TẠI CÔNG TRÌNH:

THI CÔNG KHOAN NGẦM ĐỊNH HƯỚNG (HDD) KÉO ỐNG HDPE D850 MM QUA SÔNG DỰ ÁN TẠI TÂN AN – LONG AN, VƯỢT SÔNG VÀM CỎ TÂY (CHIỀU DÀI 800 M)**

Công nghệ khoan ngầm HDD trong thi công tuyến ống qua sông

Khoan ngầm định hướng HDD (Horizontal Directional Drilling) là công nghệ đào ngầm hiện đại, sử dụng mũi khoan dẫn hướng và dung dịch khoan để tạo ra đường hầm ngầm có độ cong mềm dẻo, sau đó kéo ống kỹ thuật hoặc đường ống cấp nước – dầu khí – cáp qua tuyến đào mà không cần đào mở mặt đất.

Đối với các tuyến vượt sông, hồ, kênh lớn, phương pháp HDD là giải pháp tối ưu, cho phép:

  • Không làm ảnh hưởng đến dòng chảy.
  • Không thi công trên mặt sông (an toàn cho giao thông thủy).
  • Không gây ô nhiễm nước mặt.
  • Đảm bảo độ sâu chôn ống lớn hơn so với phương pháp đào hở.
  • Thi công nhanh, chính xác, giảm rủi ro môi trường.

Công nghệ HDD trở thành tiêu chuẩn cho các dự án vượt sông có chiều dài từ 200 m – 1.500 m, với đường kính ống từ D200–D1600 tùy loại vật liệu.

Trong dự án tại Tân An – Long An, tuyến ống nước HDPE D850 mm dài 800 m vượt sông Vàm Cỏ Tây là một trong những công trình HDD quy mô lớn tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, có yêu cầu kỹ thuật cao do chiều dài lớn, nền địa chất phức tạp và mực nước biến động.

2. Các đặc điểm kỹ thuật của dự án khoan ngầm HDD vượt sông Vàm Cỏ Tây

2.1. Quy mô và phạm vi công trình

  • Chiều dài khoan: 800 m
  • Đường kính ống: HDPE D850 mm
  • Địa điểm: Tân An – Long An
  • Phạm vi vượt: Sông Vàm Cỏ Tây (khu vực có độ rộng dòng chảy lớn, mực nước dao động 1–2 m theo mùa)
  • Phương án tuyến: Tuyến khoan cong 3D, đảm bảo độ sâu an toàn dưới đáy sông ≥ 10–12 m
  • Máy khoan: HDD công suất 200–300 tấn (tùy loại máy: Vermeer, Ditch Witch, hoặc Drillto)

2.2. Đặc điểm địa chất – yếu tố then chốt quyết định thiết kế hướng khoan

Khảo sát địa chất tại khu vực cho thấy:

  • Lớp bùn sét mềm dày 6–15 m.
  • Lớp cát pha, sét pha ở độ sâu 15–25 m.
  • Lớp sét cứng xuất hiện phía sâu hơn.
  • Nước ngầm vận động mạnh theo dòng sông.

Đây là điều kiện địa chất điển hình tại các con sông miền Tây – phù hợp với HDD vì đất mềm dễ khoan, nhưng yêu cầu kiểm soát sập váchổn định dung dịch bentonite.

3. Quy trình kỹ thuật thi công khoan ngầm HDD D850 qua sông

3.1. Công tác chuẩn bị – yếu tố quyết định 40% thành công

Bao gồm:

  1. Khảo sát địa hình – địa chất – thủy văn, đo lưu tốc, xác định cửa xả bùn khoan.
  2. Xác định hướng tuyến 3D, gồm:
    • điểm vào (entry point),
    • điểm ra (exit point),
    • độ sâu an toàn dưới đáy sông,
    • bán kính cong tối thiểu của ống HDPE D850 mm.
  3. Tính toán kéo ống theo tiêu chuẩn ASTM F1962, bao gồm:
    • lực ma sát,
    • lực nổi khi ống ngập nước,
    • lực kéo cho phép của vật liệu HDPE.
  4. Huy động thiết bị chính:
    • Máy khoan HDD 200–300 tấn,
    • Bơm bentonite 50–80 m³/h,
    • Máy trộn dung dịch khoan,
    • Hệ thống định vị vô tuyến hoặc gyro.
  5. Thiết lập bãi tập kết, bãi kéo ống, lắp con lăn đỡ ống chống trầy xước.

3.2. Khoan dẫn hướng – bước quan trọng nhất

Mũi khoan (pilot drill) xuyên qua nền đất bằng cách:

  • Quay đầu khoan,
  • Bơm dung dịch bentonite để làm mát,
  • Dẫn đất ra ngoài theo dòng dung dịch.

Định vị theo hệ thống:

  • Walkover Sonde, hoặc
  • Gyro Steering Tool (áp dụng khi khoan sâu > 15 m dưới đáy sông).

Độ chính xác yêu cầu sai số vị trí < 1% chiều dài tuyến (tức < 8 m/800 m).

3.3. Mở rộng lỗ khoan (Reaming)

Đối với ống D850 mm:

  • Đường kính lỗ khoan được mở rộng qua nhiều bước: D300 → D450 → D600 → D900 → D1200 mm.
  • Đường kính hố phải lớn hơn 1,3–1,5 lần đường kính ống (tức 1100–1200 mm).

Bentonite được bơm liên tục để:

  • tăng áp lực thành hố,
  • giảm ma sát,
  • chống sập vách,
  • kéo đất ra ngoài.

3.4. Công tác hàn ống HDPE D850 mm

Ống được hàn nối bằng máy hàn đối đầu (butt fusion):

  • Nhiệt độ hàn: 210–220°C
  • Thời gian làm nóng: 20–30 giây/cm đường kính
  • Thời gian làm nguội: ≥ 20 phút
  • Kiểm tra mối hàn bằng đồng hồ ép và chỉ thị sai lệch

Toàn bộ 800 m ống được kéo thẳng và đặt trên giá con lăn để giảm ma sát.

3.5. Kéo ống vào đường khoan

Giai đoạn quan trọng nhất:

  • Gắn đầu kéo (pulling head) vào đầu ống HDPE.
  • Kết nối dây khoan với bộ xoắn (swivel) để tránh xoay ống.
  • Kiểm soát tốc độ kéo ≤ 3–6 m/phút.
  • Kiểm tra áp lực kéo theo biểu đồ lực kéo cho phép của ống.

Để kéo tuyến dài 800 m:

  • Lực kéo dự kiến 30–50 tấn.
  • Khi lực kéo tăng đột ngột → tăng bentonite ngay lập tức.

3.6. Kiểm tra sau kéo ống

Bao gồm:

  • Camera nội soi kiểm tra biến dạng.
  • Thử áp lực ống theo tiêu chuẩn AWWA C600.
  • Đo cao độ tim ống, độ sâu chôn ống.
  • Vệ sinh đường ống trước khi đấu nối với tuyến chính.

4. Dung dịch khoan – yếu tố then chốt giúp thành công khi khoan qua sông

Dung dịch bentonite có tác dụng:

  • Bôi trơn hố khoan
  • Ổn định thành hố
  • Dẫn đất ra ngoài
  • Tăng áp lực chống sập
  • Giảm ma sát khi kéo ống

Thông số yêu cầu:

  • Độ nhớt: 45–60 giây (phễu Marsh)
  • Tỷ trọng: 1,05–1,2
  • Cát < 4%
  • pH từ 8–10

Dung dịch sau thi công được thu gom đưa về bể lắng – không xả thải ra sông để đảm bảo tuân thủ QCVN 08:2023 về chất lượng nước mặt.

5. Các thách thức kỹ thuật khi khoan HDD vượt sông Vàm Cỏ Tây

5.1. Địa chất bùn yếu – nguy cơ sập vách

Biện pháp:

  • Tăng áp lực bentonite
  • Giảm tốc độ khoan
  • Điều chỉnh góc khoan để tránh lớp bùn quá mềm

5.2. Tuyến dài 800 m – lực kéo lớn

  • Bố trí con lăn ống dày 1,5–2 m/1 con lăn
  • Giảm ma sát bằng phun dung dịch polymer
  • Theo dõi lực kéo bằng load cell liên tục

5.3. Ống HDPE nổi khi kéo dưới nước

  • Bơm nước vào ống đến 1/3 – 1/2 để giảm lực nổi
  • Kiểm soát cân bằng lực kéo và lực nổi

5.4. Sai lệch hướng tuyến

  • Sử dụng hệ định vị Gyro khi khoan sâu
  • Hiệu chỉnh liên tục theo từng mét khoan

6. Hiệu quả của phương pháp HDD đối với dự án vượt sông tại Long An

6.1. Hiệu quả kinh tế

  • Không phải tổ chức thi công trên mặt sông → tiết kiệm chi phí ghe – phà – tránh lũ.
  • Tiến độ nhanh hơn 30–40% so với đào mở.
  • Không phải xử lý nền đáy sông → giảm chi phí vật liệu.
  • Giảm khối lượng hoàn trả.

6.2. Hiệu quả kỹ thuật

  • Hố khoan cong linh hoạt, tránh được các công trình ngầm.
  • Độ sâu chôn ổn định trên 10 m → an toàn tuyệt đối.
  • Không làm hư hại ổn định mái sông.

6.3. Hiệu quả môi trường

  • Không khuấy bùn đáy sông – bảo vệ hệ sinh thái.
  • Không ngăn dòng chảy – phù hợp quy định giao thông thủy.
  • Không thải bentonite ra ngoài – đạt chuẩn môi trường.

7. Kết luận

Dự án thi công khoan ngầm HDD kéo ống HDPE D850 mm vượt sông Vàm Cỏ Tây tại Tân An – Long An là một ví dụ tiêu biểu về ứng dụng công nghệ thi công ngầm hiện đại trong lĩnh vực cấp nước. Với chiều dài 800 m, đường kính lớn D850 và điều kiện địa chất phức tạp của sông Vàm Cỏ, công trình đòi hỏi:

  • thiết bị HDD công suất lớn;
  • kinh nghiệm điều khiển hướng tuyến;
  • kiểm soát dung dịch khoan;
  • tính toán lực kéo chuẩn xác;
  • quản lý an toàn – môi trường nghiêm ngặt.

Giai đoạn khoan thông đã hoàn tất và công trình đang chuyển sang giai đoạn kéo ống, cho thấy biện pháp tổ chức thi công và kiểm soát kỹ thuật của nhà thầu phù hợp, đảm bảo yêu cầu của Chủ đầu tư và tiêu chuẩn ngành.

Đây là mô hình điển hình có thể áp dụng cho các dự án vượt sông có quy mô tương tự tại Đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh miền Trung – Nam Bộ, nơi yêu cầu bảo vệ môi trường, đảm bảo dòng chảy và hạn chế ảnh hưởng giao thông thủy luôn được đặt lên hàng đầu.

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

ĐT: (08) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline: 0903 649 782

Địa chỉ trụ sở chính: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định. TP.HCM 

Địa chỉ văn phòng đại diện: Chung cư B1- Số 2 Đường Trường Sa, Phường Gia Định. TP.HCM

Website: www.khoanngam.net;  www.lapduan.comwww.minhphuongcorp.net;

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com ; thanhnv93@yahoo.com.vn

 

CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: Số 28B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q.1, TPHCM

Hotline:  0903649782 - (028) 3514 6426

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com

 


Tin tức liên quan

Biện pháp thi công khoan ngang kéo ống HDPE xoắn D195/150
Biện pháp thi công khoan ngang kéo ống HDPE xoắn D195/150

347 Lượt xem

Mục đích của tài liệu này là đưa ra phương pháp để trình Chủ đầu tư xem xét phê duyệt cho Nhà thầu thực hiện và kiểm soát việc thi công Khoan băng đường, băng cống kéo lắp đặt đường ống nhựa xoắn HDPE D195/150.

Biện pháp thi công khoan ngầm kéo ống thép dẫn nhiên liệu
Biện pháp thi công khoan ngầm kéo ống thép dẫn nhiên liệu

318 Lượt xem

Mục đích của tài liệu này là đưa ra phương pháp để Nhà thầu thực hiện và kiểm soát việc thi công lắp đặt đường ống thép D16” bao gồm khoan xuyên đường, xuyên kênh và kéo ống thép 16’’ lồng trong ống thép 20’’, đào hào và lắp đặt đường ống thuộc CÔNG TRÌNH “HỆ THỐNG ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU CHO TÀU BAY TỪ CẢNG ĐẦU NGUỒN TỚI CHKQT LONG THÀNH”.

Thi công khoan kích ngầm kéo ống thép qua đường
Thi công khoan kích ngầm kéo ống thép qua đường

544 Lượt xem

Minh Phương đang thi công thực hiện dự án khoan kích ngầm kéo ống thép qua đường. Công trình kéo ống thép có chiều dài 28m qua đường Đồng Văn Cống - TP. Thủ Đức với kích thước ống thép DN400 với chiều sâu 4m5.

Máy Khoan Định Hướng Ngang Hạng Nặng Xz3600 - Công Ty Minh Phương
Máy Khoan Định Hướng Ngang Hạng Nặng Xz3600 - Công Ty Minh Phương

646 Lượt xem

Cùng chiêm ngưỡng " QUÁI VẬT" Máy Khoan Định Hướng Ngang Hạng Nặng Xz3600 đang được vận hành triển khai dự án khoan ngầm kéo ống nước HDPE có kích thước D850 với chiều dài lên đến 800m băng qua đường quốc lộ và sông Vàm Cỏ Tây tại tại Tỉnh Long An. Dự án hiện đã xong công đoạn khoan ngầm thông lỗ và bắt đầu đến giai đoạn kéo ống vào lỗ ngầm.

Biện pháp thi công dự án khoan ngầm HDD kéo ống D850 mm cấp nước qua sông
Biện pháp thi công dự án khoan ngầm HDD kéo ống D850 mm cấp nước qua sông

727 Lượt xem

Biện pháp thi công dự án khoan ngầm HDD kéo ống cấp nước qua sông Vàm Cỏ Tây tại Long An với chiều dài khoan 850m cùng kích thước ống nước HDPE D800.

Hàn và Lắp đặt Ống Ngầm bằng Kỹ thuật Khoan Ngang Định hướng (HDD) 
Hàn và Lắp đặt Ống Ngầm bằng Kỹ thuật Khoan Ngang Định hướng (HDD) 

808 Lượt xem

Hàn và Lắp đặt Ống Ngầm bằng Kỹ thuật Khoan Ngang Định hướng (HDD). Bài báo này nghiên cứu quy trình được thực hiện để đánh giá và nâng cao chất lượng của một dịch vụ liên quan đến một dự án quy mô lớn. Phạm vi bài báo bao gồm việc hàn và lắp đặt ống ngầm bằng kỹ thuật Khoan Ngang Định hướng (HDD).


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng