Báo giá khoan robot dịch vụ khoan ngầm lắp đặt ống dẫn nước vượt sông
Báo giá khoan robot dịch vụ khoan ngầm lắp đặt ống dẫn nước vượt sông: MẠNG CẤP NƯỚC GIAI ĐOẠN 1 - PHẦN XÂY DỰNG ( song ngữ )
Hóa đơn số 2 - MẠNG CẤP NƯỚC GIAI ĐOẠN 1 - PHẦN XÂY DỰNG Bill No. 2 - WATER SUPPLY NETWORK, PHASE 1 - CIVIL PART |
||||||
TT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Khối lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
I |
PHẦN XÂY DỰNG/ CIVIL PART |
|
|
|
|
|
II |
CÁC ĐOẠN ỐNG QUA KÊNH, MƯƠNG THỦY LỢI - PHẦN XD/ PIPE CROSSING CHANNELS - CIVIL PART |
|
|
|
|
|
1 |
Ống qua cầu Vàm Hồ từ cọc A25-A31, ống HDPE OD560, L=105m/ Pipe crossing Vam Ho bridge from station A25-A31, HDPE pipe OD560, L=105m |
|
|
|
|
|
1.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.607 |
|
|
|
1.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.125 |
|
|
|
1.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.372 |
|
|
|
1.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.235 |
|
|
|
1.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
6.400 |
|
|
|
1.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.005 |
|
|
|
1.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.512 |
|
|
|
1.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
2.744 |
|
|
|
1.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.078 |
|
|
|
1.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
1.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
1.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
1.400 |
|
|
|
1.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
1.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
105 |
|
|
|
2 |
Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A59-A60 tại vị trí cầu Tân Mỹ - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=55m/ Pipe crossing agriculture canal from station A59 - A60 at the location of Tan My bridge - 560 dia. HDPE pipe jacking - L=55m |
|
|
|
|
|
2.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.584 |
|
|
|
2.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.163 |
|
|
|
2.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.348 |
|
|
|
2.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.236 |
|||
2.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
6.400 |
|
|
|
2.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.004 |
|
|
|
2.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.512 |
|
|
|
2.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
2.744 |
|
|
|
2.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.078 |
|
|
|
2.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
2.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
2.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
1.400 |
|
|
|
2.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
2.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
55 |
|
|
|
3 |
Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A88-A89 tại vị trí cầu Cống Lá - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=40m/ Pipe crossing agriculture canal from station A88 - A89 at the location of Cong La bridge, 560 dia. HDPE pipe jacking - L=40m |
|
|
|
|
|
3.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.545 |
|
|
|
3.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.163 |
|
|
|
3.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.310 |
|
|
|
3.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.235 |
|
|
|
3.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
6.400 |
|
|
|
3.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.005 |
|
|
|
3.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.512 |
|
|
|
3.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
2.744 |
|
|
|
3.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.078 |
|
|
|
3.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
3.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
3.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
1.400 |
|
|
|
3.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8.000 |
|
|
|
3.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
40.000 |
|
|
|
4 |
Ống qua kênh 9A từ cọc A153-A154 tại vị trí cầu Cây Đa Đôi - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=39m/ Pipe crossing canal 9A from station A153 - A154 at the location of Cay Da Doi bridge, 560 dia. HDPE pipe jacking - L=39m |
|
|
|
|
|
4.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.509 |
|
|
|
4.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.163 |
|
|
|
4.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.273 |
|
|
|
4.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.236 |
|
|
|
4.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
6.400 |
|
|
|
4.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.005 |
|
|
|
4.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.512 |
|
|
|
4.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
2.940 |
|
|
|
4.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.084 |
|
|
|
4.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
4.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
4.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
1.400 |
|
|
|
4.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
4.14 |
Khoan ngầm kéo ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
39 |
|
|
|
5 |
Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Giồng Găng từ cọc A197-A200, ống HDPE OD560, L=45m/ Pipe crossing agriculture canal from station A197-A200 at the location of Giong Gang bridge, HDPE pipe OD560, L=45m |
|
|
|
|
|
5.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.560 |
|
|
|
5.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.125 |
|
|
|
5.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.324 |
|
|
|
5.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.236 |
|
|
|
5.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
6.400 |
|
|
|
5.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.005 |
|
|
|
5.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.512 |
|
|
|
5.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
2.744 |
|
|
|
5.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.078 |
|
|
|
5.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
5.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.033 |
|
|
|
5.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
1.400 |
|
|
|
5.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
5.14 |
Khoan ngầm kéo ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
45 |
|
|
|
6 |
Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A247-A248 tại vị trí cầu Mỹ Nhơn - ống HDPE OD355 khoan ngầm - L=37m/ Pipe crossing agriculture canal from station A247-A248 at the location of My Nhon bridge, 355 dia. HDPE pipe jacking - L=37m |
|
|
|
|
|
6.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.389 |
|
|
|
6.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.123 |
|
|
|
6.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.232 |
|
|
|
6.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.157 |
|
|
|
6.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
3.025 |
|
|
|
6.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.002 |
|
|
|
6.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.242 |
|
|
|
6.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
1.458 |
|
|
|
6.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.065 |
|
|
|
6.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.023 |
|
|
|
6.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.023 |
|
|
|
6.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
0.960 |
|
|
|
6.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
16 |
|
|
|
6.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD355 qua kênh thủy lợi/ 355 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
37 |
|
|
|
8 |
Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A369-A370 tại vị trí cầu Đìa Trực - ống HDPE OD355 khoan ngầm, L=39m/ Pipe crossing agriculture canal from station A369-A370 at the location of Dia Truc bridge, 355 dia. pipe jacking, L=39m |
|
|
|
|
|
8.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.620 |
|
|
|
8.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.123 |
|
|
|
8.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.420 |
|
|
|
8.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.200 |
|
|
|
8.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
3.025 |
|
|
|
8.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.002 |
|
|
|
8.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.242 |
|
|
|
8.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
1.458 |
|
|
|
8.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.065 |
|
|
|
8.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.023 |
|
|
|
8.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.023 |
|
|
|
8.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
0.960 |
|
|
|
8.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
8.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD355 qua kênh thủy lợi/ 355 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
39 |
|
|
|
12 |
12. Ống qua kênh N4 tại vị trí cầu Kênh N4 từ cọc I177-I180, ống HDPE OD225, L=50m/ Pipe crossing canal N4 from station I177-I180 at the location of Kenh N4 bridge, HDPE pipe OD225, L=50m |
|
|
|
|
|
12.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.166 |
|
|
|
12.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.039 |
|
|
|
12.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.113 |
|
|
|
12.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.053 |
|
|
|
12.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
1.600 |
|
|
|
12.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.001 |
|
|
|
12.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.128 |
|
|
|
12.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.432 |
|
|
|
12.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.029 |
|
|
|
12.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.005 |
|
|
|
12.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.005 |
|
|
|
12.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
0.220 |
|
|
|
12.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
12.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
50 |
|
|
|
13 |
Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Kênh Nước Chảy từ cọc I185-I188, ống HDPE OD225, L=56m/ Pipe crossing agriculture canal from station I185-I188 at the location of Kenh Nuoc Chay bridge, HDPE pipe OD225, L=56m |
|
|
|
|
|
13.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.704 |
|
|
|
13.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.045 |
|
|
|
13.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.536 |
|
|
|
13.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.168 |
|
|
|
13.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
1.600 |
|
|
|
13.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.001 |
|
|
|
13.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.128 |
|
|
|
13.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.432 |
|
|
|
13.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.029 |
|
|
|
13.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.005 |
|
|
|
13.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.005 |
|
|
|
13.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
0.220 |
|
|
|
13.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
13.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
56 |
|
|
|
14 |
Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Lưu Niệm từ cọc I199-I202, ống HDPE OD225, L=42m/ Pipe crossing agriculture canal from station I199-I202 at the location of Luu Niem bridge, HDPE pipe OD225, L=42m |
|
|
|
|
|
14.1 |
Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers |
100m3 |
0.967 |
|
|
|
14.2 |
Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber |
100m3 |
0.045 |
|
|
|
14.3 |
Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9 |
100m3 |
0.861 |
|
|
|
14.4 |
San gạt đất dư/ Levelling surplus soil |
100m3 |
0.106 |
|
|
|
14.5 |
Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1 |
100m |
1.600 |
|
|
|
14.6 |
Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends |
100m3 |
0.001 |
|
|
|
14.7 |
Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.128 |
|
|
|
14.8 |
Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends |
m3 |
0.432 |
|
|
|
14.9 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends |
100m2 |
0.029 |
|
|
|
14.10 |
Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.005 |
|
|
|
14.11 |
Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports |
tấn |
0.005 |
|
|
|
14.12 |
Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint |
m2 |
0.220 |
|
|
|
14.13 |
Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14 |
bộ |
8 |
|
|
|
14.14 |
Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal |
m |
56 |
|
|
|
|
TOTAL: |
|
|
|
|
Xem thêm Bảng giá khoan ngầm qua đường trong khu công nghiệp >>
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 28B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q.1, TPHCM
Hotline: 0903649782 - (028) 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Xem thêm