Báo giá khoan robot dịch vụ khoan ngầm lắp đặt ống dẫn nước vượt sông

Báo giá khoan robot dịch vụ khoan ngầm lắp đặt ống dẫn nước vượt sông: MẠNG CẤP NƯỚC GIAI ĐOẠN 1 - PHẦN XÂY DỰNG ( song ngữ )

 

 

Hóa đơn số 2 - MẠNG CẤP NƯỚC GIAI ĐOẠN 1 - PHẦN XÂY DỰNG

Bill No. 2 - WATER SUPPLY NETWORK, PHASE 1 - CIVIL PART

 

TT
No.

Nội dung công việc
Description

Đơn vị
Unit

 Khối lượng
Quantity

Đơn giá
Unit Price

Thành tiền
Amount

 
 

I

PHẦN XÂY DỰNG/ CIVIL PART

 

 

 

 

 

II

CÁC ĐOẠN ỐNG QUA KÊNH, MƯƠNG THỦY LỢI - PHẦN XD/ PIPE CROSSING CHANNELS - CIVIL PART

 

 

 

 

 

1

Ống qua cầu Vàm Hồ từ cọc A25-A31, ống HDPE OD560, L=105m/ Pipe crossing Vam Ho bridge from station A25-A31, HDPE pipe OD560, L=105m

 

 

 

 

 

1.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.607

 

 

 

1.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.125

 

 

 

1.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.372

 

 

 

1.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.235

 

 

 

1.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                6.400

 

 

 

1.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.005

 

 

 

1.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.512

 

 

 

1.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                2.744

 

 

 

1.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.078

 

 

 

1.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

1.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

1.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                1.400

 

 

 

1.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

1.14

Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                   105

 

 

 

2

Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A59-A60 tại vị trí cầu Tân Mỹ - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=55m/ Pipe crossing agriculture canal from station A59 - A60  at the location of Tan My bridge - 560 dia. HDPE pipe jacking - L=55m

 

 

 

 

 

2.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.584

 

 

 

2.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.163

 

 

 

2.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.348

 

 

 

2.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

              0.236

     

2.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                6.400

 

 

 

2.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.004

 

 

 

2.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.512

 

 

 

2.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                2.744

 

 

 

2.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.078

 

 

 

2.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

2.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

2.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                1.400

 

 

 

2.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

2.14

Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    55

 

 

 

3

Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A88-A89 tại vị trí cầu Cống Lá - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=40m/ Pipe crossing agriculture canal from station A88 - A89 at the location of Cong La bridge, 560 dia. HDPE pipe jacking - L=40m

 

 

 

 

 

3.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.545

 

 

 

3.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.163

 

 

 

3.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.310

 

 

 

3.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.235

 

 

 

3.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                6.400

 

 

 

3.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.005

 

 

 

3.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.512

 

 

 

3.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                2.744

 

 

 

3.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.078

 

 

 

3.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

3.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

3.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                1.400

 

 

 

3.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                8.000

 

 

 

3.14

Khoan ngầm ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

              40.000

 

 

 

4

Ống qua kênh 9A từ cọc A153-A154 tại vị trí cầu Cây Đa Đôi - ống HDPE OD560 khoan ngầm - L=39m/ Pipe crossing canal 9A from station A153 - A154 at the location of Cay Da Doi bridge, 560 dia. HDPE pipe jacking - L=39m

 

 

 

 

 

4.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.509

 

 

 

4.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.163

 

 

 

4.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.273

 

 

 

4.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.236

 

 

 

4.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                6.400

 

 

 

4.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.005

 

 

 

4.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.512

 

 

 

4.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                2.940

 

 

 

4.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.084

 

 

 

4.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

4.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

4.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                1.400

 

 

 

4.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

4.14

Khoan ngầm kéo ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    39

 

 

 

5

Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Giồng Găng từ cọc A197-A200, ống HDPE OD560, L=45m/ Pipe crossing agriculture canal from station A197-A200 at the location of Giong Gang bridge, HDPE pipe OD560, L=45m

 

 

 

 

 

5.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.560

 

 

 

5.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.125

 

 

 

5.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.324

 

 

 

5.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.236

 

 

 

5.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                6.400

 

 

 

5.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.005

 

 

 

5.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.512

 

 

 

5.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                2.744

 

 

 

5.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.078

 

 

 

5.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

5.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.033

 

 

 

5.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                1.400

 

 

 

5.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

5.14

Khoan ngầm kéo ống HDPE OD560 qua kênh thủy lợi/ 560 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    45

 

 

 

6

Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A247-A248 tại vị trí cầu Mỹ Nhơn - ống HDPE OD355 khoan ngầm - L=37m/ Pipe crossing agriculture canal from station A247-A248 at the location of My Nhon bridge, 355 dia. HDPE pipe jacking - L=37m 

 

 

 

 

 

6.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.389

 

 

 

6.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.123

 

 

 

6.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.232

 

 

 

6.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.157

 

 

 

6.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                3.025

 

 

 

6.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.002

 

 

 

6.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.242

 

 

 

6.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                1.458

 

 

 

6.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.065

 

 

 

6.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.023

 

 

 

6.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.023

 

 

 

6.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                0.960

 

 

 

6.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                    16

 

 

 

6.14

Khoan ngầm ống HDPE OD355 qua kênh thủy lợi/ 355 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    37

 

 

 

8

Ống qua kênh thủy lợi từ cọc A369-A370 tại vị trí cầu Đìa Trực - ống HDPE OD355 khoan ngầm, L=39m/ Pipe crossing agriculture canal from station A369-A370 at the location of Dia Truc bridge, 355 dia. pipe jacking, L=39m  

 

 

 

 

 

8.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.620

 

 

 

8.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.123

 

 

 

8.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.420

 

 

 

8.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.200

 

 

 

8.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                3.025

 

 

 

8.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.002

 

 

 

8.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.242

 

 

 

8.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                1.458

 

 

 

8.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.065

 

 

 

8.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.023

 

 

 

8.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.023

 

 

 

8.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                0.960

 

 

 

8.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

8.14

Khoan ngầm ống HDPE OD355 qua kênh thủy lợi/ 355 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    39

 

 

 

12

12. Ống qua kênh N4 tại vị trí cầu Kênh N4 từ cọc I177-I180, ống HDPE OD225, L=50m/ Pipe crossing canal N4 from station I177-I180 at the location of Kenh N4 bridge, HDPE pipe OD225, L=50m

 

 

 

 

 

12.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.166

 

 

 

12.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.039

 

 

 

12.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.113

 

 

 

12.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.053

 

 

 

12.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Wood piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                1.600

 

 

 

12.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.001

 

 

 

12.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.128

 

 

 

12.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                0.432

 

 

 

12.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.029

 

 

 

12.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.005

 

 

 

12.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.005

 

 

 

12.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                0.220

 

 

 

12.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

12.14

Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    50

 

 

 

13

Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Kênh Nước Chảy từ cọc I185-I188, ống HDPE OD225, L=56m/ Pipe crossing agriculture canal from station I185-I188 at the location of Kenh Nuoc Chay bridge, HDPE pipe OD225, L=56m

 

 

 

 

 

13.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.704

 

 

 

13.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.045

 

 

 

13.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.536

 

 

 

13.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.168

 

 

 

13.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                1.600

 

 

 

13.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.001

 

 

 

13.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.128

 

 

 

13.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                0.432

 

 

 

13.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.029

 

 

 

13.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.005

 

 

 

13.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.005

 

 

 

13.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                0.220

 

 

 

13.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

13.14

Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    56

 

 

 

14

Ống qua kênh thủy lợi tại vị trí cầu Lưu Niệm từ cọc I199-I202, ống HDPE OD225, L=42m/ Pipe crossing agriculture canal from station I199-I202 at the location of Luu Niem bridge, HDPE pipe OD225, L=42m

 

 

 

 

 

14.1

Đào đất hố kéo ống/ Excavation of pipe pulling chambers

100m3

                0.967

 

 

 

14.2

Đắp cát san lấp đầm chặt k>=0,90 phui đào, cát lót, xung quanh và trên đỉnh cống hố kéo ống/ Backfill pipe trench with backfill sand for bedding layer, around and above the pipe, compression k>=0.9 for drilling chamber

100m3

                0.045

 

 

 

14.3

Đắp đất phui đào ống, tận dụng đất đào, độ chặt K>=0,9/ Backfill pipe trench with selected excavated soil, compression k>=0.9

100m3

                0.861

 

 

 

14.4

San gạt đất dư/ Levelling surplus soil

100m3

                0.106

 

 

 

14.5

Đóng cừ tràm đường kính ngọn 38-42mm, L=5m, mật độ 25 cây/m2 gia cố bục đỡ cút, đất cấp I/ Tram piles, top dia. 38-42mm, L=5m, density 25 piles/m2, soil grade 1

100m

                1.600

 

 

 

14.6

Đệm cát lót phủ đầu cừ bục đỡ/ Sand bedding layer above wood piles of thrust blocks of bends

100m3

                0.001

 

 

 

14.7

Bê tông lót móng bục đỡ cút đá 1x2, mác 150/ Lean concrete aggregate 1x2, grade 150 for thrust blocks of bends

m3

                0.128

 

 

 

14.8

Bê tông bục đỡ cút đá 1x2 mác 250/ Concrete aggregate 1x2, grade 250 for thrust blocks of bends

m3

                0.432

 

 

 

14.9

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gối đỡ/ Fabrication, erection and removal of formwork for wall of thrust blocks of bends

100m2

                0.029

 

 

 

14.10

Gia công đai thép gối đỡ ống/ Fabrication of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.005

 

 

 

14.11

Lắp đặt đai thép gối đỡ ống/ Installation of steel clamp for pipe supports

tấn

                0.005

 

 

 

14.12

Sơn cấu kiện sắt 3 lớp sơn chống rỉ/ Painting the iron structure with 3 layers of anti-rust paint

m2

                0.220

 

 

 

14.13

Bu lông neo chôn trong bê tông M14/ Cast-in-place anchor bolt M14

bộ

                      8

 

 

 

14.14

Khoan ngầm ống HDPE OD225 qua kênh thủy lợi/ 225 dia. HDPE pipe jacking under irrigation canal

m

                    56

 

 

 

 

TOTAL:

 

 

 

 

 

 

Xem thêm Bảng giá khoan ngầm qua đường trong khu công nghiệp >>

 

CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: Số 28B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q.1, TPHCM

Hotline:  0903649782 - (028) 3514 6426

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com

 


Tin tức liên quan

Máy khoan ngầm công suất lớn nhất việt nam 2021
Máy khoan ngầm công suất lớn nhất việt nam 2021

1297 Lượt xem

Với máy khoan ngầm thế hệ mới, công ty khoan ngầm Minh Phương cung cấp đầy đủ sáu kiểu máy ở cấp công suất 60 - 280 kN, có khái niệm nhất quán thuyết phục ở mọi khía cạnh.

Công ty khoan ngầm Minh Phương chuyên thi công lắp đặt mạng lưới ống thoát nước thải ngầm uy tín nhất Việt Nam
Công ty khoan ngầm Minh Phương chuyên thi công lắp đặt mạng lưới ống thoát nước thải ngầm uy tín nhất Việt Nam

1520 Lượt xem

Thi công lắp đặt mạng lưới ống thoát nước thải ngầm - đường kính dao động từ 1000-1500mm

Dịch vụ khoan ngầm kéo ống dẫn khí qua đường 965
Dịch vụ khoan ngầm kéo ống dẫn khí qua đường 965

1372 Lượt xem

Dự án thi công khoan ngầm: Đường ống dẫn khí LNG Thị Vải - Phú Mỹ. Gói thầu khoan ngầm: Thiết kế, mua sắm, lắp đặt, thi công xây dựng và chạy thử công trình (EPC)

Phương pháp khoan lắp đặt ống ngầm qua đường, qua sông
Phương pháp khoan lắp đặt ống ngầm qua đường, qua sông

1934 Lượt xem

Việc khôi phục thông tin liên lạc bằng cách sử dụng phương pháp khoan lắp đặt ống ngầm qua đường, qua sông thay thế đường ống ngầm cho phép thực hiện công việc không chỉ với chất lượng cao mà còn ở tốc độ cao, góp phần vào việc vận hành nhanh chóng các mạng lưới thông tin liên lạc ngầm được khôi phục.

Phương án khoan ngầm robot để lắp đặt đường ống dẫn nước cho hội chợ triễn lãm
Phương án khoan ngầm robot để lắp đặt đường ống dẫn nước cho hội chợ triễn lãm

1498 Lượt xem

Các công nghệ khoan ngầm robot lắp đặt đường ống dẫn nước cho hội chợ triễn lãm được sử dụng phổ biến nhất để xây dựng cơ sở hạ tầng đường ống dẫn nước mới là hai công nghệ khoan ngang có thể điều khiển và đào đường ngầm vi mô.

Khoan đặt ống ngầm băng qua sân trường học
Khoan đặt ống ngầm băng qua sân trường học

1211 Lượt xem

Phương pháp khoan robot là phương pháp đầu tư khoan đặt ống ngầm băng qua sân trường học dễ nhất và rẻ nhất.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng