Chi phí lập báo cáo cấp giấy phép môi trường nhà máy sản xuất
Bảng báo giá hồ sơ môi trường của nhà máy sản xuất nước giải khát, các tài liệu hồ sơ môi trường của 1 nhà máy sản xuất, Tư vấn hồ sơ môi trường, Hồ sơ môi trường gồm những gì, Chi phí làm giấy phép môi trường nhà máy sản xuất
Bảng báo giá hồ sơ môi trường của nhà máy sản xuất nước giải khát
BẢNG BÁO GIÁ
(V/v: Lập hồ sơ xin cấp giấy phép môi trường và Vận hành thử nghiệm cho Dự án Nhà máy sản xuất nước giải khát – Giai đoạn 1)
Địa điểm thực hiện:
Kính gửi: QUÝ CÔNG TY
Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thiết kế Xây dựng Minh Phương xin gửi lời cám ơn đến Quý khách hàng đã quan tâm đến các dịch vụ của Công ty chúng tôi. Theo yêu cầu của Quý Đơn vị. Các nội dung báo giá như sau:
- CĂN CỨ
- Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 của Quốc hội có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2022;
- Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 của Chính Phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;
- Thông tư 02/2022/TT-BTNMT ngày 10/01/2022 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường;
- Thông tư số 02/2022/TT-BTC ngày 11/01/2022 của Bộ tài chính Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp giấy phép môi trường do cơ quan Trung ương thực hiện.
- TRÌNH TỰ TRIỂN KHAI CÔNG VIỆC VÀ THỜI GIAN THỰC HIỆN
Các tài liệu hồ sơ môi trường của 1 nhà máy sản xuất, Tư vấn hồ sơ môi trường, Hồ sơ môi trường gồm những gì, Chi phí làm giấy phép môi trường nhà máy sản xuất
TT |
Nội dung |
Trách nhiệm |
Thời gian thực hiện dự kiến |
I |
|
(90 ngày làm việc) |
|
1 |
Khảo sát, thu thập dữ liệu để lập báo cáo, lấy mẫu môi trường nền |
Tư vấn & Chủ đầu tư |
15 |
2 |
Viết, xây dựng nội dung báo cáo |
Tư vấn |
|
3 |
Chủ đầu tư dự án đọc/ kiểm tra lại nội dung báo cáo |
Chủ đầu tư dự án |
2 |
4 |
Chỉnh sửa báo cáo theo yêu cầu của chủ đầu tư dự án và trình ký hồ sơ |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
3 |
5 |
Nộp hồ sơ lên cơ quan cấp phép |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
|
6 |
Cơ quan cấp phép đăng tải công khai nội dung báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường lên trang điện tử lấy ý kiến thành lập Hội đồng thẩm định |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
25 |
8 |
Yêu cầu chỉnh sửa, bổ sung báo cáo |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
5 |
9 |
Chỉnh sửa, bổ sung theo yêu cầu của cơ quan cấp phép |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
15 |
10 |
Chủ đầu tư dự án Đọc và Ký báo cáo sau khi bổ sung để nộp lại |
Chủ đầu tư dự án |
5 |
11 |
Cấp giấy phép môi trường |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
20 |
II |
Vận hành thử nghiệm |
|
110 ngày làm việc |
1 |
Nộp thông báo kế hoạch vận hành thử nghiệm cho Bộ Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường (Viết, trình ký, nộp) |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
5 |
2 |
Cơ quan chuyên môn thực hiện kiểm tra thực tế |
Bộ Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường |
15 |
3 |
Thông báo kết quả kiểm tra để vận hành thử nghiệm |
||
4 |
Vận hành thử nghiệm |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
75 |
5 |
Thông báo kết thúc vận hành thử nghiệm |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
|
6 |
Cơ quan chuyên môn thực hiện kiểm tra việc vận hành thử nghiệm các công trình xử lý chất thải của dự án và đo đạc lấy mẫu đối chứng |
Bộ Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
7 |
Nộp báo cáo đánh giá kết quả vận hành thử nghiệm (bảng tổng hợp, đánh giá các số liệu quan trắc chất thải) |
Tư vấn & Chủ đầu tư dự án |
15 |
8 |
Thông báo kết quả lấy mẫu đối chứng và có văn bản thông báo kết quả kiểm tra việc vận hành thử nghiệm các công trình xử lý chất thải của dự án |
Bộ Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài nguyên và Môi trường |
- CHI TIẾT CHI PHÍ THỰC HIỆN
Chi phí lập báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường, Căn cứ lập dự toán ĐTM , Báo giá lập ĐTM
TT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn Giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
I |
Chi phí lập báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường (1+2+3+4+5+6) |
390.000.000 |
|||
1 |
Thông tin chung về dự án đầu tư |
Chuyên đề |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
2 |
Sự phù hợp của dự án đầu tư với quy hoạch, khả năng chịu tải của môi trường |
Chuyên đề |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
3 |
Kết quả hoàn thành các công trình, biện pháp bảo vệ môi trường của dự án đầu tư |
|
|
|
180.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp thu gom nước mưa, thu gom và xử lý nước thải |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp xử lý bụi, khí thải |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp lưu giữ, xử lý chất thải rắn thông thường |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp lưu giữ, xử lý chất thải rnguy hại |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp giảm thiểu tiếng ồn, độ rung |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Phương pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường trong quá trình vận hành thử nghiệm và giai đoạn vận hành chính thức |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Công trình, biện pháp bảo vệ môi trường khác |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
- |
Các nội dung thay đổi so với quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Đánh giá tác động môi trường từ việc thay đổi nội dung ) |
Chuyên đề |
1 |
40.000.000 |
40.000.000 |
4 |
Nội dung đề nghị cấp giấy phép môi trường |
|
|
|
90.000.000 |
- |
Nội dung đề nghị cấp phép đối với nước thải |
Chuyên đề |
1 |
30.000.000 |
30.000.000 |
- |
Nội dung đề nghị cấp phép đối với khí thải |
Chuyên đề |
1 |
30.000.000 |
30.000.000 |
- |
Nội dung đề nghị cấp phép đối với tiếng ồn, độ rung |
Chuyên đề |
1 |
30.000.000 |
30.000.000 |
5 |
Kế hoạch vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải và chương trình quan trắc môi trường dự án |
|
|
|
40.000.000 |
- |
Kế hoạch vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải của dự án đầu tư |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.00.000 |
- |
Kế hoạch quan trắc chất thải, đánh giá hiệu quả xử lý của các công trình, thiết bị xử lý chất thải |
Chuyên đề |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
6 |
Cam kết của chủ dự án đầu tư |
Chuyên đề |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
7 |
Chỉnh sửa, tổng hợp báo cáo |
Chuyên đề |
1 |
50.000.000 |
50.000.000 |
II |
Chi phí khác (1+2+3+4) |
310.000.000 |
|||
1 |
Chi phí vận chuyển (Thuê xe, vé máy bay) |
|
|
|
|
- |
Khảo sát dự án |
Mục |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
- |
Nộp hồ sơ cho Bộ Tài nguyên và Môi trường, Nộp hồ sơ cho các thành viên Hội đồng, Tham gia họp hội đồng, Nộp hồ sơ trình ra kết quả |
Mục |
1 |
75.000.000 |
75.000.000 |
2 |
Chi phí chuẩn bị họp Hội đồng thẩm định báo cáo và trình ra giấy phép môi trường |
Mục |
1 |
300.000.000 |
300.000.000 |
3 |
In ấn, photo, scan văn phòng phẩm. |
Mục |
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
TỔNG GIÁ TRỊ (I+II) |
700.000.000 |
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí thẩm định giấy phép môi trường nộp vào ngân sách nhà nước (50.000.000 đồng/giấy phép căn cứ Thông tư số 02/2022/TT-BTC ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính).
- Vận hành thử nghiệm công trình xử lý nước thải
TT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
Vị trí |
Đơn Giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
I |
Chi phí viết kế hoạch vận hành thử nghiệm các công trình bảo vệ môi trường |
Báo cáo |
1 |
- |
2.000.000 |
2.000.000 |
II |
Chi phí lấy mẫu vận hành thử nghiệm trạm xử lý nước thải (1+2+3) |
73.320.000 |
||||
1 |
Giai đoạn hiệu chỉnh |
34.560.000 |
||||
|
Mẫu tổ hợp đầu vào và đầu ra |
|
|
|
|
19.200.000 |
- |
Nhiệt độ |
|
5 |
2 |
24.000 |
240.000 |
- |
Độ màu |
|
5 |
2 |
72.000 |
720.000 |
- |
pH |
|
5 |
2 |
24.000 |
240.000 |
- |
BOD5 |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
COD |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
TSS |
|
5 |
2 |
72.000 |
720.000 |
|
Sunfua |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
Tổng dầu mỡ khoáng |
|
5 |
2 |
240.000 |
2.400.000 |
- |
Amoni |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
Tổng Nitơ |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
Tổng P |
|
5 |
2 |
72.000 |
720.000 |
- |
Clorua |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
Clo dư |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
Coliforms |
|
5 |
2 |
84.000 |
840.000 |
- |
As |
|
5 |
2 |
120.000 |
1.200.000 |
- |
Hg |
|
5 |
2 |
120.000 |
1.200.000 |
- |
Pb |
|
5 |
2 |
96.000 |
960.000 |
- |
Cd |
|
5 |
2 |
96.000 |
960.000 |
- |
Cr (VI) |
|
5 |
2 |
96.000 |
960.000 |
- |
Cr (III) |
|
5 |
2 |
120.000 |
1.200.000 |
- |
Tổng xianua |
|
5 |
2 |
96.000 |
960.000 |
2 |
Giai đoạn vận hành ổn định (a+b) |
|
|
|
|
15.360.000 |
a |
Mẫu đơn đầu vào |
|
|
|
|
1.920.000 |
- |
Nhiệt độ |
|
1 |
1 |
24.000 |
24.000 |
- |
Độ màu |
|
1 |
1 |
72.000 |
72.000 |
- |
pH |
|
1 |
1 |
24.000 |
24.000 |
- |
BOD5 |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
COD |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
TSS |
|
1 |
1 |
72.000 |
72.000 |
|
Sunfua |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Tổng dầu mỡ khoáng |
|
1 |
1 |
240.000 |
240.000 |
- |
Amoni |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Tổng Nitơ |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Tổng P |
|
1 |
1 |
72.000 |
72.000 |
- |
Clorua |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Clo dư |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
Coliforms |
|
1 |
1 |
84.000 |
84.000 |
- |
As |
|
1 |
1 |
120.000 |
120.000 |
- |
Hg |
|
1 |
1 |
120.000 |
120.000 |
- |
Pb |
|
1 |
1 |
96.000 |
96.000 |
- |
Cd |
|
1 |
1 |
96.000 |
96.000 |
- |
Cr (VI) |
|
1 |
1 |
96.000 |
96.000 |
- |
Cr (III) |
|
1 |
1 |
120.000 |
120.000 |
- |
Tổng xianua |
|
1 |
1 |
96.000 |
96.000 |
b |
Mẫu đơn đầu ra |
|
|
|
|
13.440.000 |
- |
Nhiệt độ |
|
7 |
1 |
24.000 |
168.000 |
- |
Độ màu |
|
7 |
1 |
72.000 |
504.000 |
- |
pH |
|
7 |
1 |
24.000 |
168.000 |
- |
BOD5 |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
COD |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
TSS |
|
7 |
1 |
72.000 |
504.000 |
|
Sunfua |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Tổng dầu mỡ khoáng |
|
7 |
1 |
240.000 |
1.680.000 |
- |
Amoni |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Tổng Nitơ |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Tổng P |
|
7 |
1 |
72.000 |
504.000 |
- |
Clorua |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Clo dư |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
Coliforms |
|
7 |
1 |
84.000 |
588.000 |
- |
As |
|
7 |
1 |
120.000 |
840.000 |
- |
Hg |
|
7 |
1 |
120.000 |
840.000 |
- |
Pb |
|
7 |
1 |
96.000 |
672.000 |
- |
Cd |
|
7 |
1 |
96.000 |
672.000 |
- |
Cr (VI) |
|
7 |
1 |
96.000 |
672.000 |
- |
Cr (III) |
|
7 |
1 |
120.000 |
840.000 |
- |
Tổng xianua |
|
7 |
1 |
96.000 |
672.000 |
3 |
Chi phí khác (a+b) |
|
|
|
|
23.400.000 |
a |
Nhân công |
|
1 |
13 |
600.000 |
7.800.000 |
b |
Vận chuyển |
|
13 |
1 |
1.200.000 |
15.600.000 |
III |
Chi phí viết báo cáo đánh giá kết quả vận hành thử nghiệm |
Báo cáo |
|
1 |
10.000.000 |
10.000.000 |
IV |
Chi phí khác (1+2+3+4) |
202.000.000 |
||||
1 |
Chi phí chuẩn bị cho kiểm tra |
Mục |
1 |
|
50.000.000 |
50.000.000 |
2 |
Chi phí trình ra kết quả |
Mục |
1 |
|
100.000.000 |
100.000.000 |
3 |
Chi phí đi lại (Vé máy bay, thuê xe) |
Mục |
1 |
|
50.000.000 |
50.000.000 |
4 |
In ấn, photo, scan văn phòng phẩm. |
Mục |
1 |
|
2.000.000 |
2.000.000 |
TỔNG GIÁ TRỊ (I+II+III+IV) |
287.320.000 |
Ghi chú:
-
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Báo giá trên chưa bao gồm chi phí đo đạc, lấy mẫu và phân tích mẫu đối chứng.
-
- Báo giá tổng hợp
Stt |
Hạng mục |
Thành tiền (VNĐ) |
1 |
Giấy phép môi trường cấp tỉnh |
700.000.000 |
2 |
Kế hoạch vận hành thử nghiệm các công trình xử lý chất thải |
287.320.000 |
|
Tổng (1+2) |
987.320.000 |
- SẢN PHẨM
TT |
Sản phẩm bàn giao |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
01 bản chính |
Theo Phụ lục VIII Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 |
|
2 |
Giấy phép môi trường do Bộ Tài nguyên và Môi trường cấp |
01 Bản chính |
Theo Phụ lục II Mẫu 40 Luật bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 |
3 |
Văn bản thông báo kết quả kiểm tra các công trình xử lý chất thải |
01 Bản chính |
|
4 |
Văn bản thông báo kết quả kiểm tra việc vận hành thử nghiệm các công trình xử lý chất thải của dự án |
01 Bản chính |
|
- PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
– Theo thỏa thuận hợp đồng.
Trân trọng cảm ơn và mong nhận được sự hợp tác từ Quý Công ty!
Xem thêm : <<Mẫu giấy phép môi trường khu nhà ở >>
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 28B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q.1, TPHCM
Hotline: 0903649782 - (028) 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Xem thêm